Có 2 kết quả:
平伏 píng fú ㄆㄧㄥˊ ㄈㄨˊ • 平服 píng fú ㄆㄧㄥˊ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pacify
(2) to calm
(3) calm
(4) quiet
(5) to lie on one's belly
(2) to calm
(3) calm
(4) quiet
(5) to lie on one's belly
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bình phục, phục hồi
Bình luận 0