Có 2 kết quả:

平伏 píng fú ㄆㄧㄥˊ ㄈㄨˊ平服 píng fú ㄆㄧㄥˊ ㄈㄨˊ

1/2

píng fú ㄆㄧㄥˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pacify
(2) to calm
(3) calm
(4) quiet
(5) to lie on one's belly

píng fú ㄆㄧㄥˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bình phục, phục hồi